000 | 00871nam a2200229 a 4500 | ||
---|---|---|---|
003 | AM-YeNLA | ||
005 | 20170516151956.0 | ||
008 | 170503s1983 vm a||||r|||||00||0|vie|| | ||
040 |
_aAM-YeNLA _beng _cAM-YeNLA |
||
041 | 0 | _avie | |
245 | 0 | 0 |
_aĐịnh lượng kháng sinh _b(bằng phương pháp hóa lý) / _cD.S. Vũ Thị Bảy, D.S Nguyễn Châu Hải, Đ.S. Đoàn Huy Khác, Đ.S. Nguyễn Thị Tâm. |
260 |
_aHà Nội : _bY Học, _c1983. |
||
300 |
_a229 p. : _bill. ; _c19 cm. |
||
500 | _aD.S. Vũ Thị Bảy, D.S Nguyễn Châu Hải, Đ.S. Đoàn Huy khác, Đ.S. Nguyễn Thị Tâm | ||
650 | 1 | 4 | _aPeptide antibiotics |
650 | 2 |
_aԱնտիբիոտիկներ _911044 |
|
700 | 1 |
_aVũ Thị Bảy _eaut |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Châu Hải _eaut |
|
700 | 1 |
_aĐoàn Huy Khác _eaut |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Thị Tâm _eaut |
|
942 |
_2udc _cBK |
||
999 |
_c1110013 _d1110013 |